Xe bơm bê tông cần hiệu KCP Huyndai HD320

  • Nhà sản xuất :
  • Tình trạng : Mới 100%

Giá liên hệ

(Giá tham khảo chưa bao gồm chi phí đăng ký xe)

  • Quà tặng hấp dẫn
  • Khuyến mãi khủng
  • Hỗ trợ vay vốn 70-90%
YÊU CẦU BÁO GIÁ DỰ TOÁN CHI PHÍ THỦ TỤC TRẢ GÓP KHUYẾN MÃI

Xe bơm bê tông cần hiệu KCP Huyndai HD320

Xe bơm bê tông Huyndai HD320 là xe bơm bê tông sản xuất theo công nghệ tiên tiến, bánh xe thiết kế theo 6×4 có độ ma sát, mạnh mẽ, độ bền. Chính bởi kết cấu vững chắc tạo nên sự chuẩn xác trong kết cấu nguyên vật liệu, linh kiện dẽ dàng thay thế cùng như bảo trì. Thiết kế hiện đại năng động, hiện đại, động cơ kiểu khí động lực học giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu, qua đó mà người sử dụng tiết kiệm một phần nào chi phí vận hành. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại xe bơm bê tông nhưng có thể nói rằng xe bơm bê tông Huyndai HDF320 là sự lựa chọn tốt nhất cho người dùng bởi giá thành xe rẻ.
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật:
Trọng tải xe: 10.34 tấn (Tự trọng); 13.66 tấn (Tải trọng)
Công suất động cơ (KW/HP): 250 (335)kW/ 2000 v/ph
Kích cỡ lốp: 12R22.5 /12R22.5
Kích th­ước bao (DxRxC) (m): 11.700 x 2.495 x 2.975
Thông số kỹ thuật chi tiết:

1 Thông Tin Chung
Loại ph­ương tiện Xe bơm bê tông Hyundai HD320
Nhãn hiệu số loại ph­ương tiện HYUNDAI KCP
Công thức bánh xe 6 x 4
2 Thông Số Kích Th­ước
Kích th­ước bao (DxRxC) (mm) 11700 x 2495 x 2975
Chiều dài cơ sở (mm) 5650 + 1300
Vết bánh xe tr­ước/sau (mm) 2040/1850
Khoảng sáng gầm xe (mm) -/-
3 Thông Số Về Trọng L­ượng
Trọng l­ượng bản thân (kG) 10340
Trọng tải (kG) 13660
Số ng­ười cho phép chở kể cả người lái (ng­ười) 02
Trọng l­ượng toàn bộ (kG) 24470
4 Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) -/-
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) -/-
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) -/-
5 Động Cơ
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh (cm3) 11149
Tỷ số nén -/-
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) -/-
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 250 (335)kW/ 2000 v/ph
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) -/-
6 Ly Hợp -/-
7 Hộp Số
Kiểu hộp số -/-
Dẫn động -/-
Số tay số -/-
Tỷ số truyền -/-
8 Bánh Xe Và Lốp Xe
Trục 1 (02 bánh) -/-
Trục 2 (04 bánh) -/-
9 Hệ Thống Phanh
Phanh đỗ xe Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén
10 Hệ Thống Treo -/-
11 Hệ Thống Lái
Kiểu loại -/-
Tỷ số truyền -/-
12 Hệ Thống Điện
Ắc quy -/-
Máy phát điện -/-
Động cơ khởi động -/-
13 Cabin
Kiểu loại -/-
Kích thước bao (DxRxC) (mm) -/-
14 Thùng Hàng
Loại thùng -/-
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) -/-