XE BEN SUZUKI 500KG CARRY TRUCK EURO 4
Ô Tô Én Bạc xin giới thiệu đến Quý Khách xe ben Suzuki 500kg Carry Truck được nhập khẩu từ Nhật Bản, xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, cấu hình nhỏ gọn thiết kế đẹp mắt, là sự lựa chọn tốt nhất cho những cung đường nhỏ hẹp.
HÌNH ẢNH XE BEN SUZUKI 500KG THÙNG 0.6 KHỐI
Xe ben 500kg Suzuki Carry Truck được trang bị khối động cơ F10A độc quyền của Suzuki đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 là dòng động cơ mạnh mẽ nhất trong phân khúc xe tải nhẹ, hệ thống phun nhiên liệu điện tử MPI giúp tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đi kèm đó là hộp 6 cấp đi cùng cầu chủ động phía sau tỷ số truyền lớn, giúp xe vận hành ổn định, hạn chế rung giật.
Xe ben Suzuki 500kg thùng 0.6 khối kết cấu dạng vuông rắn chắc có thể chở đa dạng loại hàng hóa ,xe được sử dụng hệ thống ben chữ A siêu khỏe, giúp bốc dở hàng hóa dễ dàng.
Xe ben Suzuki 500kg Cary Truck chassis cấu tạo từ hợp kim nguyên khối, tăng cường thêm độ chắc chắn bằng các thanh ngang chịu lực đảm bảo khả năng chịu tải cũng như tăng độ bền cho xe. Hệ thống treo dùng lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng hai chiều,thiết kế để giảm tối đa các rung, lốp xe đồng bộ trước sau 5.00-12 tạo độ cân bằng bốc dỡ hàng dễ dàng.
Xe ben Suzuki 500kg Euro 4 cabin được thiết kế đẹp mắt, toàn bộ xe được sơn điện phân li chống rỉ sét bóng đẹp, nội thất rộng rãi thoáng mát tầm nhìn quan sát tốt, trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa đời mới đa chức năng, kính chỉnh điện tiện nghi, bảng đồng hộ điện tử hiện thị đa thông tin, trợ lực tay lái EPS điều khiển nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người dùng.
Thông số kỹ thuật xe ben Suzuki Carry Truck 500 kg Euro 4 |
|
Hãng : Xe ben Suzuki | |
Khối lượng bản thân | 860 kg |
Phân bố lên: Trục trước: | 425 kg |
Trục sau: | 435 kg |
Số người cho phép chở: | 02 người |
Tự trọng: | 460 kg |
Khối lượng toàn bộ: | 1.450 kg |
Kích thước xe: DxRxC | 3.210×1.415×1.780 mm |
Khoảng cách trục | 1.840 mm |
Công thức bánh xe: | 4×2 |
Kiểu động cơ: | F10A |
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc: | 970 cm3 |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay: | 31 Kw/ 5.500 v/ph |
Loại nhiên liệu: | Xăng không chì có chỉ số ốc tan > hoặc = 92 |
Cỡ lốp: trước/ sau | 5.00 – 12/ 5.00 – 12 |
Vết bánh xe trước/sau: | 1.205/ 1.200 mm |
Hệ thống phanh: | |
Phanh chính: | Phanh đĩa/ Tang trống thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ: | Tác động lên bánh sau/ Cơ khí |
Hệ thống lái: | Thanh răng – bánh răng/ Cơ khí |
Kích thước lọt lòng thùng: DxRxC | 1.840×1.260×240 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.